请输入您要查询的越南语单词:
单词
cốt nhục
释义
cốt nhục
骨血; 骨肉 <指父母兄弟子女等亲人。>
tình cốt nhục
骨肉之情。
anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.
他确是这对夫妇的亲骨血。
随便看
đồng tiến
đồng tiền
đồng tiền bản vị
đồng tiền gốc
đồng tiền lúm má
đồng tiền lớn
đồng tiền mạnh
đồng tiền nhẵn
đồng tiện
đồng trang lứa
đồng trinh
đồng trưởng
đồng trống
đồng trục
đồng tài trợ
đồng tài đồng sức
đồng tác giả
đồng tâm
đồng tâm hiệp lực
đồng tình
đồng tính
đồng tính luyến ái
đồng tông
đồng tước
đồng tượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 9:01:40