请输入您要查询的越南语单词:
单词
cốt nhục
释义
cốt nhục
骨血; 骨肉 <指父母兄弟子女等亲人。>
tình cốt nhục
骨肉之情。
anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.
他确是这对夫妇的亲骨血。
随便看
hư nát
hư phí
hư số
hư thai
hư thoát
hư thân
hư thực
hư tuyến
hư tâm
hư từ
hư tự
hưu
hưu bổng
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu nhàn
hưu quan
hưu san
hưu thích
hưu trí
hư vinh
hư việc nhiều hơn là thành công
hư và thực
hư vô
hư văn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:04:55