请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông băng
释义
sông băng
冰川; 冰河 <在高山或两极地区, 积雪由于自身的压力变成冰块, 又因重力作用而沿着地面倾斜方向移动的大冰块叫做冰川。>
随便看
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
chuyên gia tài chính
chuyên hoành
Chuyên Húc
chuyên khoa
chuyên khoản
chuyên khu
chuyên kinh doanh
chuyên lợi
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mại
chuyên mục
chuyên nghiên cứu
chuyên nghiệp
chuyên nghiệp hoá
chuyên nghề
chuyên ngành
chuyên nhiệm
chuyên nhượng
chuyên nhất
chuyên phụ trách
chuyên quyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:36:36