请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưu
释义
mưu
谋; 计谋; 计策 <主意。>
âm mưu.
阴谋。
túc trí đa mưu.
足智多谋。
希图 < 心理打算着达到某种目的(多指不好的); 企图。>
筹谋 <想办法。>
随便看
cây hoa tường vy
cây hoàng bá
cây hoàng liên
cây hoàng lư
cây hoàng nàn
cây hoàng tinh
cây hoàng đàn
cây hoè
cây hoè gai
cây hublông
cây hu-bơ-lông
cây huyết dụ
cây huyền hoa
cây huyền linh
cây huệ sẻ đỏ
cây hàm ếch
cây hành
cây hành ta
cây hành tây
cây hà thủ ô
cây hãm
cây hóp
Santiago
Santo Domingo
san đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:36:00