请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giọng điệu
释义 giọng điệu
 调门儿; 调头; 论调 <议论的倾向; 意见(常含贬义)。>
 调子; 腔调 <说话时带的某种情绪。>
 giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.
 他说话的调子很忧郁。 口气; 口吻 <言外之意; 口风。>
 nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó.
 听他的口气, 好象对这件事感到为难。
 giọng điệu dạy đời người ta.
 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 4:59:58