| | | |
| | 调门儿; 调头; 论调 <议论的倾向; 意见(常含贬义)。> |
| | 调子; 腔调 <说话时带的某种情绪。> |
| | giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn. |
| 他说话的调子很忧郁。 口气; 口吻 <言外之意; 口风。> |
| | nghe giọng điệu của anh ấy dường như đối với chuyện này cảm thấy khó đối phó. |
| 听他的口气, 好象对这件事感到为难。 |
| | giọng điệu dạy đời người ta. |
| 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。> |