请输入您要查询的越南语单词:
单词
súng phóng lựu đạn
释义
súng phóng lựu đạn
掷弹筒 <一种发射炮弹的小型武器, 炮弹从筒口装入, 射程较近。>
随便看
Lê-xô-thô
lê đường
lì
lìa
lìa bỏ
lì lợm
lì mặt
lì xì
lí
lích kích
Lích-ten-xten
lí do
lí lẽ
lính
lính biên phòng
lính bảo an
lính bảo an địa phương
lính bị bắt sống
lính bộ
lính canh
lính canh ngục
lính coi ngục
lính công trình
lính cảnh sát
lính cảnh vệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:29