请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chuẩn bị
释义 chuẩn bị
 操持; 筹划; 筹办; 张罗 <想办法; 定计划。>
 chuẩn bị một món tiền
 张罗一笔钱。
 họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
 他们正张罗着婚事。
 备办 <把需要的东西置办起来。>
 筹备 <为进行工作、举办事业或成立机构等事先筹划准备。>
 打点; 打叠; 打整; 预备; 收拾; 料理; 准备。
 chuẩn bị tinh thần
 打叠精神(打起精神)。
 chuẩn bị bài vở
 预备功课。
 chuẩn bị cơm tối.
 预备晚饭。
 chuẩn bị tinh thần
 精神准备。
 chuẩn bị đề cương phát biểu
 准备发言提纲。
 chuẩn bị một chiếc thùng không để đựng sách.
 准备一个空箱子放书。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:37