| | | |
| | 操持; 筹划; 筹办; 张罗 <想办法; 定计划。> |
| | chuẩn bị một món tiền |
| 张罗一笔钱。 |
| | họ đang chuẩn bị cho lễ cưới. |
| 他们正张罗着婚事。 |
| | 备办 <把需要的东西置办起来。> |
| | 筹备 <为进行工作、举办事业或成立机构等事先筹划准备。> |
| | 打点; 打叠; 打整; 预备; 收拾; 料理; 准备。 |
| | chuẩn bị tinh thần |
| 打叠精神(打起精神)。 |
| | chuẩn bị bài vở |
| 预备功课。 |
| | chuẩn bị cơm tối. |
| 预备晚饭。 |
| | chuẩn bị tinh thần |
| 精神准备。 |
| | chuẩn bị đề cương phát biểu |
| 准备发言提纲。 |
| | chuẩn bị một chiếc thùng không để đựng sách. |
| 准备一个空箱子放书。 |