请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội chợ
释义
hội chợ
博览会 <组织许多国家参加的大型产品展览会。有时也指一国的大型产品展览会。>
hội chợ quốc tế
国际博览会。
随便看
người truyền bá
người truyền đạt
người trái tính trái nết
người trên
người trí tuệ
người trước hy sinh, người sau tiếp bước
người trước ngã xuống, người sau kế tục
người trước ngã xuống, người sau tiến lên
người trưởng thành
người trần
người trần tục
người trẻ tuổi
người trẻ tóc bạc
người trồng hoa
người trụ trì
người trực tiếp
người trực tổng đài
người tu hành
người tu tại gia
người tuyết
người tuần đêm điểm canh
người tài
người tài ba
người tài giỏi
người tài giỏi không được trọng dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:57:44