请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ ác
释义
thủ ác
首恶 <作恶犯法集团的头子。>
随便看
bô lão
bô lô
bô lô ba la
bôm bốp
bôn
bôn ba
bôn ba ngày đêm
bôn chình
bông
bông bia
bông búp
bông băng
bông bạc
bông bảng
bông bột
bông cái
bông cải
bông cặn
bông cỏ
bông gòn
bông gạo
bông hoa
bông hoa sóng
bông hạt
bông hạt nhẵn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:28:38