请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ tục
释义
thủ tục
程序 <事情进行的先后次序。>
事宜 <关于事情的安排、处理(多用于公文、法令)。>
手续 <(办事的)程序。>
thủ tục đăng ký; thủ tục ghi danh.
报名手续。
thủ tục vay.
借款手续。
过节儿 <待人接物时所应重视的礼节或手续。>
随便看
kìa
kì kèo
kì lạ
kìm
kìm bấm
kìm bấm vé
kìm bẹt đầu
kìm chín
kìm cương ngựa bên bờ vực thẳm
kìm cầm máu
kìm cắt dây thép
kìm cắt sắt
kìm cặp
kìm cặp kíp mìn
kìm cặp que hàn
kìm gắp
kìm gắp than
kìm hãm
kìm kẹp ray
kìm lò lửa
kìm lòng không đậu
kìm lại
kìm mỏ lệch
kìm mỏ vịt
kìm nhọn đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:26:12