请输入您要查询的越南语单词:
单词
dám
释义
dám
敢 <表示有胆量做某种事情。>
dám đứng ra làm
敢作敢为。
dám nghĩ, dám nói, dám làm
敢想、敢说、敢干。
敢于 <有决心; 有勇气(去做或去争取)。>
dám gánh vác trọng trách
敢于挑重担。
勇; 无畏; 胆敢。
岂敢。
随便看
kết bè
kết bè kết cánh
kết bè kết phái
kết bè kết đảng
kết băng
kết bạn
kết bầy
kết bọn
kết chuyển
kết cuộc
kết cú
kết cấu
kết cấu bằng thép
kết cấu chặt
kết cấu nét chữ
kết cỏ
kết cỏ ngậm vành
kết cục
kết cục là
kết cục thảm hại
kết duyên
kết dính
kết dư
kết giao
kết giao bạn bè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 23:59:42