请输入您要查询的越南语单词:
单词
dám cáng đáng
释义
dám cáng đáng
敢当 <敢于承当责任。>
随便看
bêu xấu
bêu đầu
Bê-ô-grát
bì
bìa
bìa ba
bìa bọc
bìa bốn
bìa cá
bìa cứng
bìa giấy
bìa hai
bìa mặt
bìa một
bìa ngoài
bìa sách
bìa trong
bì bì
bì bõm
bì bạch
bì bịch
bì gai
bì giao
bì khổng
bì lợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:01:09