请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyết tiến hoá
释义
thuyết tiến hoá
进化论 <英国生物学家达尔文(Charles Robert Darwin)所创关于生物界历史发展一般规律的学说, 主要内容包括生物的变异性和遗传性、物种的起源、生存斗争等。也叫进化论。>
随便看
không an tâm
không bao giờ
không bao giờ có
không bao giờ quên
không bao giờ rảnh rỗi
không bao lâu
không bao trùm
không biến sắc
không biết
không biết bao nhiêu mà kể
không biết chán
không biết chắc
không biết chừng
không biết chữ
không biết dơ
không biết gì
không biết gì về kỹ thuật
nói xã giao
nói xóc
nói xấu
nói xấu hại người
nói xấu người khác với chồng
nói xấu sau lưng
nói xằng
nói xằng bậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:45:49