请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyết tiến hoá
释义
thuyết tiến hoá
进化论 <英国生物学家达尔文(Charles Robert Darwin)所创关于生物界历史发展一般规律的学说, 主要内容包括生物的变异性和遗传性、物种的起源、生存斗争等。也叫进化论。>
随便看
chỉ ra chỗ sai
chỉ ra và xác nhận
chỉ riêng
chỉ rõ
chỉ số
chỉ số giá hàng
chỉ số IQ
chỉ số khai căn
chỉ số thông minh
chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật
chỉ số vật giá
chỉ số âm
chỉ số độ nhớt
chỉ sợ
chỉ sự
chỉ tay
chỉ tay năm ngón
chỉ theo ý mình
chỉ thiên
chỉ thêu
chỉ thú
chỉ thẳng ra
chỉ thị
chỉ thị viết tay
chỉ thống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 3:12:02