请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ tay năm ngón
释义
chỉ tay năm ngón
高高在上 <形容领导者不深入实际, 脱离群众。>
指手画脚 <形容说话时兼用手势示意。也形容轻率地指点、批评。>
随便看
xem
xem bói
xem bệnh
xem chi tiết
xem chạc
xem chừng
xem cái chết như không
xem hình thức biết nội dung
xem hội hoa đăng
xem khinh
xem kỹ
xem lướt qua
xem lại
xem lễ
xem mạch
xem mạng người như cỏ rác
xem mặt
xem ngang nhau
xem như
xem như người ngoài
xem như nhau
xem nhẹ
xe moóc
xem qua
xem qua là thuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:46:25