请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ đựng
释义
đồ đựng
盛器 <盛东西的器具。>
皿 <器皿:某些盛东西的日常用具的统称, 如缸、盆、碗、碟等。>
容器 <盛物品的器具。>
随便看
không có tiếng tăm gì
không có triển vọng
không có trong sách vở
không có trở ngại
không có tác dụng
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
không có ích
không có ý thức
không có đối thủ
không có ở nhà
không công bằng
không công khai
không công mà hưởng lộc
không công mà lĩnh thưởng
không cùng chi
không cùng chí hướng
không cùng họ
không căn cứ
không căng thẳng
không cơ sở
không cương quyết
không cưỡng lại được
không cưỡng nổi
không cảm hứng
không cầm nổi lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:20:32