请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuần phác mạnh mẽ
释义
thuần phác mạnh mẽ
古劲 <(书法、绘画等)古朴而雄健有力。>
随便看
trận công kiên
trận giáp lá cà
trận gió
trận huyết chiến
trận mưa ngày hạn
trận mạc
trận mẫu
trận mở màn
trận pháp
trận quyết chiến
trận thi đấu lớn
trận thế
trận thế nghi binh
trận tiêu diệt
trận tuyến
trận tử chiến
trận ác chiến
trận đánh trực diện
trận đánh ác liệt
trận địa
trận địa sẵn sàng đón địch
trận địa địch
trập trùng
trật
trật bánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:12:56