请输入您要查询的越南语单词:
单词
không sao cả
释义
không sao cả
不要紧 <没有妨碍; 不成问题。>
đường xa cũng không sao cả, chúng tôi sẽ cho xe đýa anh về.
路远也不要紧, 我们派车送你回去。 无妨 <没有妨碍; 不妨。>
góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
提意见无妨直率一点儿。 无所谓 <不在乎; 没有什么关系。>
随便看
nhạc dân tộc
Nhạc Dương
nhạc gia
nhạc giao hưởng
nhạc gió
nhạc giản phổ
nhạc hoà tấu
nhạc jazz
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
nhạc liên khúc
nhạc luật
nhạc lý
nhạc múa
nhạc mẫu
nhạc mặc niệm
nhạc mở màn
nhạc nhẹ
nhạc nền
nhạc phổ hí khúc
nhạc phụ
nhạc phủ
nhạc Quảng
nhạc quản huyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:59:57