请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không sao cả
释义 không sao cả
 不要紧 <没有妨碍; 不成问题。>
 đường xa cũng không sao cả, chúng tôi sẽ cho xe đýa anh về.
 路远也不要紧, 我们派车送你回去。 无妨 <没有妨碍; 不妨。>
 góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
 提意见无妨直率一点儿。 无所谓 <不在乎; 没有什么关系。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:48:11