请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuần tuý
释义
thuần tuý
纯正 <纯粹。>
nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
他说的是纯正的普通话。
道地; 地道; 衠 <真正的; 纯粹。>
书
醇; 粹 <纯粹。>
随便看
ngợi
ngợm
ngợ ngợ
ngợp
ngợp trong vàng son
ngụ
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục văn tự
ngụ cư
ngụ cư nước ngoài
ngụ lại
ngụm
ngụ ngôn
ngụp
ngụt ngụt
ngụ tình
ngủ
ngủ chỗ lạ
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
ngủ lang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:45:09