请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp dưỡng
释义
cấp dưỡng
炊事 <做饭、做菜以及厨房里的其他工作。>
nhân viên nhà bếp; nhân viên cấp dưỡng.
炊事员(担任炊事工作的人员)。
供养 <供给长辈或年长的人生活所需。>
给养 <指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资。>
炊事员。
随便看
buồng kín
buồng làm việc
buồng lái
buồng lò sưởi
buồng lấy số
buồng lọc không khí
buồng máy
buồng mổ
buồng ngủ
buồng nhỏ trên tàu
buồng não
buồng nằm riêng
buồng ong
buồng phao
buồng phát thuốc
buồng phổi
buồng phụ
buồng sát trùng
buồng the
buồng thêu
buồng tim
buồng tiếp khách
buồng trong
buồng trứng
buồng trực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:27:51