请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp kinh phong
释义
cấp kinh phong
急惊风 <中医指小儿由于发高烧两眼直视或上转、牙关紧闭、手足痉挛的病。>
随便看
chỗ mát
chỗ mạnh
chỗ mấu chốt
chỗ mẻ
chỗ nghỉ
chỗ nghỉ ngơi
chỗ nghỉ tạm
chỗ ngoặt
chỗ ngoặt gấp
chỗ ngồi
chỗ ngồi chính giữa
chỗ ngồi danh dự
chỗ ngồi riêng
chỗ ngủ
chỗ nhún
chỗ nào
chỗ nào cũng
chỗ nào cũng nhúng tay vào
chỗ này
chỗ nước cạn
chỗ nước sôi lửa bỏng
chỗ nằm
chỗ nối
chỗ nứt
chỗ quanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:52:43