请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán mạng
释义
bán mạng
口
奔命 <拼命赶路或做事。>
随便看
quần áo vải
quần áo vải thô
quần áo vải vóc
quần áo xoàng
quần áo đen
quần áo đại tang
quần đùi
quần đảo
quần đảo An-tin
quần đảo Bành hồ
Quần đảo Falkland
quần đảo Nam Dương
quần đảo Xô-lô-môn
quần ống chẽn
quần ống túm
quầy
quầy bán lẻ
quầy bán quà vặt
quầy bán rượu
quầy bán tương
quầy báo
quầy rượu
quầy thu tiền
quẩn
quẩn quanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:07:07