请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịp
释义
bịp
哄骗; 棍骗<用假话或手段骗人。>
lời nói của anh không bịp được ai đâu.
你这番话哄骗不了人。
书
狡狯 <狡诈。>
cố ý bịp người.
故弄狡狯(故意迷惑人)。 欺瞒 <欺骗蒙混。>
随便看
cỗ
cỗ bàn
cỗi
cỗi gốc
cỗi nguồn
cỗi ngọn
cỗi rễ
cỗ lòng
cỗ máy
cỗ pháo
cỗ ván
cỗ áo
cộ
cộc
cộc cằn
cộc cộc
cộc lốc
cội
cội nguồn
cộm
cộm mắt
cộm ra
cộng
cộng hoà
Cộng hoà Nam Phi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 19:32:54