请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịp
释义
bịp
哄骗; 棍骗<用假话或手段骗人。>
lời nói của anh không bịp được ai đâu.
你这番话哄骗不了人。
书
狡狯 <狡诈。>
cố ý bịp người.
故弄狡狯(故意迷惑人)。 欺瞒 <欺骗蒙混。>
随便看
bạt
bạt che
bạt che pháo
bạt cửa
bạt hồn bạt vía
bạt mạng
bạt ngàn
bánh lái
bánh lái độ cao
bánh lệch tâm
bánh mài
bánh màn thầu
bánh mì
bánh mì hấp
bánh mướt
bánh mật
bánh mứt
bánh nguyên tiêu
bánh ngô
bánh ngọt
bánh nhân đậu
bánh nướng
bánh nướng có nhân
bánh nướng nhân mứt
bánh nướng áp chảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:35:11