请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị nhiễm
释义
bị nhiễm
感染 <受到传染。>
sức khoẻ kém, dễ bị nhiễm dịch cảm cúm
身体不好, 容易感染流行性感冒。
người bệnh sốt cao vì bị nhiễm.
病人因感染而发烧。
书
浸润 <指谗言逐渐发生作用。>
bị nhiễm những lời nói xằng bậy.
浸润之谮。
随便看
tranh đơn
tranh đấu
tranh ảnh
tra nã
trao cấp
trao dồi
trao lễ vật đính hôn
trao nhận
trao quyền
trao quân hàm
trao tay
trao thiệp mời
trao thưởng
trao trả
trao đổi
trao đổi chân tình
trao đổi hàng
trao đổi trực tiếp
trao đổi tư tưởng
trao đổi văn bản
trao đổi văn kiện
trao đổi văn kiện ngoại giao
tra sát
tra tay
tra tấn bằng điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:58