请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi quy tụ
释义
nơi quy tụ
归宿 <人或事物最终的着落。>
khơi sông đào hào, để nước của trăm núi ngàn khe có nơi quy tụ.
导河, 开湖, 让千山万壑的溪流有了归宿。
随便看
lãnh đạo
lãnh đạo cấp cao
lãnh địa
lão
lão bà
lão bảo thủ
lão gia
lão già
lão già cổ hủ này
lão giáo
lão hoá
lão luyện
lão luyện thành thục
lão ngoan đồng
lão nông
lão nương
lão nạp
lão phu
lão tam giới
lão thành
lão thị
lão tiền bối
lão trượng
lão tướng
lão điệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:02:00