请输入您要查询的越南语单词:
单词
táng
释义
táng
葬; 埋 <泛指依照风俗习惯用其他方法处理死者遗体。>
hoả táng
火葬。
hải táng
海葬。
丧失 <失去。>
随便看
chụp hình
chụp hình chung
chụp hình màu
chụp hình nhanh
chụp hình ở góc độ cao
chụp lấy
chụp mũ
chụp vào
chụp xong
chụp X quang
chụp xuống
chụp đèn
chụp ảnh
chụp ảnh chung
chụp ảnh lưu niệm
chụp ếch
chụt
chụt chịt
chụt chụt
chủ
chủ bao
chủ biên
chủ bán
chủ bút
chủ bộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:27:10