请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi tăm tối
释义
nơi tăm tối
暗处 <黑暗或隐蔽的地方。>
随便看
cuồng hoảng
cuồng hứng
cuồng lan
cuồng ngôn
cuồng nhiệt
cuồng nhân
cuồng nộ
cuồng phong
cuồng si
cuồng sĩ
cuồng thảo
cuồng trí
cuồng tâm
cuồng tưởng
cuồng tưởng khúc
cuồng vọng
cuồng đãng
cuồng đồng
cuồng ẩm
cuỗm
cuỗm tiền
cuộc
cuộc bãi công ngày 7-2
cuộc bể dâu
cuộc chiến ban đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:24:29