请输入您要查询的越南语单词:
单词
nơi đổ bộ
释义
nơi đổ bộ
登陆场 <军队在强渡江河或渡海作战的时候, 在敌方的岸上所夺取的一部分地区, 用来保障后续部队渡河和上岸。>
随便看
huyệt cấm
huyệt mộ
huyệt thái dương
huyệt thọ
huyệt trên tai
huyệt vị
huyệt đạo
huyệt động
huân
huân chương
huân công
huân lao
huân nghiệp
huân tích
huân tước
huê
huênh hoang
huênh hoang khoác lác
huý
huých
huých tường
huý danh
huý kỵ
huý nhật
huýt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:27