请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán phong kiến
释义
bán phong kiến
半封建 <封建国家遭受帝国主义经济侵略后形成的一种社会形态, 原来的封建经济遭到破坏, 资本主义有了一定的发展, 但仍然保持着封建剥削制度。>
随便看
thời gian
thời gian biến hoá
thời gian dài
thời gian dài đăng đẳng
thời gian dần trôi
thời gian hiệu lực
thời gian hành kinh
thời gian họp
thời gian kết thúc
thời gian làm việc
thời gian lâu
thời gian mang thai
thời gian nghỉ
thời gian nghỉ tết
thời gian ngắn
thời gian ngắn ngủi
thời gian nhàn rỗi
thời gian như bóng câu qua khe cửa
thời gian qua nhanh
thời gian qua đi
thời gian rảnh
thời gian rảnh rỗi
thời gian rỗi
thời gian triển lãm
thời gian trôi qua một cách vô ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:17:46