请输入您要查询的越南语单词:
单词
cố sống cố chết
释义
cố sống cố chết
死力 <使出最大的力量。>
随便看
gặp được miếng ăn
gặt
gặt chiêm
gặt gấp
gặt hái
gặt hái xong
gặt lúa
gặt lúa mì
gặt lúa mạch
gặt lúc còn xanh
gặt mùa
gặt nhanh
gỉ
gỉ mắt
gỉ sắt
gọi
gọi chung
gọi chung là
gọi cấp cứu
gọi cổ phần
gọi cửa
gọi dạ bảo vâng
gọi dậy
gọi hàng
gọi hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:17:58