请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà chứa
释义
nhà chứa
行院; 衏 <金、元时代指妓女或优伶的住所。有时也指妓女或优伶。>
妓院; 窑子 <旧社会妓女卖淫的地方。>
乐户 <古代妇女因犯罪或受牵累而被逮入官府充当奏乐的官妓, 叫做乐户, 后来也用来称妓院。>
随便看
xăm hình
xăm mình
xăm mặt
xăm xăm
xăm xắp
xăm xỉa
xăn
xăng
xăng thông
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
xơ cứng
xơ cứng động mạch
xơ dừa
xơ gai vụn
xơ gan
xơi
xơi xơi
xơm xớp
xơ múi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:09:23