请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhà cách mạng
释义
nhà cách mạng
革命家 <具有革命思想, 从事革命工作, 并做出重大贡献的人。>
Lỗ Tấn là nhà cách mạng và tư tưởng vĩ đại.
鲁迅是伟大的思想家和革命家。
随便看
diệt khẩu
diệt ngư lôi
diệt phản
diệt sạch
diệt sạch sành sanh
diệt trùng
diệt trừ
diệt tuyệt
diệt tận gốc
diệt vi trùng
diệt vong
diệu
diệu bút
diệu dược
diệu huyền
diệu kế
diệu kế cẩm nang
diệu thủ
diệu toán
diệu tuyệt
diệu võ dương oai
diệu vợi
Djibouti
dm
do
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:10:46