请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán rẻ
释义
bán rẻ
出卖 <为了个人利益, 作出有利于敌人的事, 使国家、民族、亲友等受到损害。>
bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
出卖民族利益的反动派永远被人民所唾弃。 叛卖 <背叛并出卖。(祖国、革命)。>
商
平估; 贱卖。
随便看
cá non
cán phụ
cán rìu
cán sự
cán thép
cán tài
cá nuôi
cá nóc
cán đẩy
cá nước
cá nước lợ
cá nước mặn
cá nước ngọt
cá nược
cá nằm dưới dao
cá nằm trên thớt
cá nằm trốc thớt
cá nục
cáo
cáo biệt
cáo bạch
cáo Bắc cực
cáo bệnh
cáo chung
cáo chết ba năm đầu quay về núi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:36