请输入您要查询的越南语单词:
单词
bán rẻ
释义
bán rẻ
出卖 <为了个人利益, 作出有利于敌人的事, 使国家、民族、亲友等受到损害。>
bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
出卖民族利益的反动派永远被人民所唾弃。 叛卖 <背叛并出卖。(祖国、革命)。>
商
平估; 贱卖。
随便看
toại
toại chí
toại nguyện
toại tâm
toạ lạc
toạ sơn quan hổ đấu
toạ thiền
toạ thực sơn băng
toạ đàm
toạ độ cong
toạ độ hoàng đạo
toạ độ không gian
toạ độ nhật tâm
toạ độ thiên hà
toạ độ thẳng góc
toạ độ tiếp tuyến
toạ độ tuyệt đối
toạ độ xiên góc
toạ độ xích đạo
toạ độ Đê-các
toạ độ đẳng cấp
toả
toả bế
toả cầu khuẩn
toả hơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:28:48