请输入您要查询的越南语单词:
单词
chong chóng đo chiều gió
释义
chong chóng đo chiều gió
风向标 <指示风向的仪器, 一般是安在高杆上的一支铁箭, 铁箭可随风转动, 箭头指着风吹来的方向。>
随便看
cấp số vô định
cấp số điều hoà
cấp sự trung
cấp thiết
cấp thúc
cấp thường
cấp thấp
cấp thấp nhất
cấp thứ tự
cấp tiến
cấp trên
cấp tính
cấp túc
cấp tướng
cấp tốc
cấp uỷ
cấp vốn
cấp xử thứ hai
cấp điện kế tiếp
cấp điện song song
cấp đất dụng võ
cấp địa chấn
cấp độ
cấp độ động đất
cất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:05:50