请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cho phép
释义 cho phép
 承诺 <对某项事务答应照办。>
 画押 <在公文、契约或供词上画花押或写'押'字、'十'字, 表示认可。>
 获准 <得到准许。>
 叫 <容许或听任。>
 可以 <表示许可。>
 诺; 容; 应许; 答应; 允许; 认可; 许; 容许; 许可; 让; 由得; 俞允; 允准 <表示指使、容许或听任。>
 cho phép.
 许诺。
 cho phép; đồng ý
 准许
 cho phép riêng
 特许
 chỉ cho phép thành công, không được thất bại
 只许成功, 不许失败。
 khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!
 辛辛苦苦种出来的粮食, 由得你作践糟踏吗!
 cho phép, mới được vào
 得到允许, 方可入内。
 cho phép hành nghề; được phép hành nghề.
 允准开业
 准; 准许; 作准 <同意人的要求。>
 không cho phép đến trễ hay về sớm.
 不准迟到或早退。
 cho phép lưu hành
 准许通行
 cho phép làm thủ tục xuất cảnh.
 准许办理出境手续。
 准予 <公文用语, 表示准许。>
 作兴 <情理上许可(多用于否定)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:02:35