请输入您要查询的越南语单词:
单词
nâng cốc
释义
nâng cốc
把酒; 把盏 <端着酒杯(多用于斟酒敬客)。>
nâng cốc đứng trước gió (khí thế hào sảng, tự tại thong dong)
把酒临风。
nâng cốc hỏi trời xanh (rơi vào tình thế khó khăn không tìm được cách giải quyết).
把酒问青天。
随便看
biến đổi về chất
biến đổi đột ngột
biến động
biến động bất ngờ
biến động lớn
biến động nhỏ
biến động theo
biến ảo
biến ảo khôn lường
biết
biết bao
biết bao nhiêu
biết bơi
biết cho
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
biết chừng
biết chừng nào
biết chữ
biết co biết duỗi
biết cách làm giàu
biết dùng người
biết hàng
biết kềm chế
biết lý lẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:36:18