请输入您要查询的越南语单词:
单词
chua xót
释义
chua xót
悲酸 <悲痛心酸。>
酸溜溜 <形容轻微嫉妒或心里难过的感觉。>
酸切; 酸心; 酸楚; 酸怀; 痛心; 痛切 <极端伤心。>
随便看
cả
cả buổi
cả buổi trời
cả bài viết
cả bộ
cả cười
cả dám
cả gan
cả gan làm loạn
cả gia đình
cả giận
cả gói
cả hai cùng tồn tại
cả hai đều thiệt
cả hơi
cải
cải biên
cải biến
cải bó xôi
cải bông xanh
cải bắc thảo
cải bắp
cải bắp úp nồi
cải bẹ
cải bổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:38:58