请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm lụng vất vả
释义
làm lụng vất vả
操劳 <辛辛苦苦地劳动; 费心料理(事务)。>
ngày đêm làm lụng vất vả
日夜操劳。
随便看
nét đẹp tự nhiên
nét ẩn
né tằm
nê
nêm
nêm chốt
nêm nếm
nên
nên chi
nên công
nên danh
nên hình
nên hồn nên vía
nên người
nên như thế
nên thân
nên trò trống
nên việc
nên vợ chồng
nên vợ nên chồng
Nê-on
Nê-pan
nê-phrít
nê thán
nê thổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:16:33