请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành thị
释义
thành thị
城 <城市(跟'乡'相对)。>
xoá bỏ sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
消灭城 乡差别。
都 <大城市, 也指以盛产某种东西而闻名的城市。>
都会 <都市。>
市; 邑; 城邑; 城市 <人口集中、工商业发达、居民以非农业人口为主的地区, 通常是周围地区的政治、经济、文化中心。>
书
城池 <城墙和护城河, 指城市。>
随便看
kế thừa
kế thừa cái trước, mở mang cái mới
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới
kế thừa phong tước
kế tiếp
kế tiếp nhau
kết khối
kết liên
kết liễu
kết luận
kết luận cuối cùng
kết luận mạch chứng
kết lại
kết mạc
kết mối
kết nghĩa
kết nghĩa anh em
kết nghĩa vợ chồng
kết nhóm
kết nạp
kết nối
kế toán
kết oán
kế toán cửa hàng
kết oán kết thù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:08:31