请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành thị
释义
thành thị
城 <城市(跟'乡'相对)。>
xoá bỏ sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
消灭城 乡差别。
都 <大城市, 也指以盛产某种东西而闻名的城市。>
都会 <都市。>
市; 邑; 城邑; 城市 <人口集中、工商业发达、居民以非农业人口为主的地区, 通常是周围地区的政治、经济、文化中心。>
书
城池 <城墙和护城河, 指城市。>
随便看
tập đoàn tài chính
tập đoàn tư bản lũng đoạn
tập đâm lê
tập đội hình
tập ảnh
tật
tật bệnh
tật chung
tật cà lăm
tật dịch
tật khó chữa
tật khó sửa
tật khổ
tật lê
tật lưu manh
tật nguyền
tật tệ khất
tật tốc
tật xấu
tật ác
tật đố
tậu
tắc
tắc cổ
tắc kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:03:54