请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành thục
释义
thành thục
成熟 <植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段。>
惯常 <习以为常的; 成了习惯的。>
qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
从那惯常的动作上, 可以看出他是个熟练的水手。 圆熟 <熟练; 纯熟。>
随便看
ba chớp ba nháng
Ba-cu
ba cái
ba cây chụm lại nên hòn núi cao
ba dãy bảy khê
ba dãy bảy ngang
ba dãy bảy toà
ba-dô-ca
ba-dơ
ba-ga
Baghdad
ba giăng
ba-giăng
ba góc
ba gù
ba hoa
ba hoa chích choè
ba hoa khoác lác
ba hoa thiên tướng
ba hoa thiên địa
ba hoa xích thố
ba hoa xích tốc
Bahrain
ba hòn núi lớn
ba hôm trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 10:13:51