请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành thục
释义
thành thục
成熟 <植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段。>
惯常 <习以为常的; 成了习惯的。>
qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
从那惯常的动作上, 可以看出他是个熟练的水手。 圆熟 <熟练; 纯熟。>
随便看
gửi tiền qua bưu điện
gửi trả
gửi tàu
gửi vận chuyển
gửi đi
gửi điện
gửi điện báo
gửi điện chúc mừng
gửi điện mừng
gửi điện thông báo
gửi điện trả lời
h
ha
ha ha
ha hả
hai
hai bàn tay trắng
Hai Bà Trưng
hai bên
hai bên bờ
hai bên chái nhà
hai bên trái phải
hai bút cùng vẽ
hai chiếc thuyền song song
hai chuyện khác nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:26