请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành thục
释义
thành thục
成熟 <植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段。>
惯常 <习以为常的; 成了习惯的。>
qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
从那惯常的动作上, 可以看出他是个熟练的水手。 圆熟 <熟练; 纯熟。>
随便看
khởi nghĩa Lục Lâm
khởi nghĩa Nam Xương
khởi nghĩa nông dân
khởi nghĩa Thu Thụ
khởi nghĩa Tiểu Đao hội
khởi nghĩa Trần Thắng - Ngô Quảng
khởi nghĩa Trần Thắng Ngô Quảng
khởi nghĩa Tống Giang
khởi nghĩa vũ trang
khởi nghĩa Vũ Xương
khởi nghĩa đầu tiên
khởi nghịch
khởi nguyên
khởi nguồn
khởi phát bất thình lình
khởi soạn
khởi sắc
khởi sự
khởi thuỷ
khởi thảo
khởi, thừa, chuyển, hợp
khởi tố
khởi tử hoàn sinh
khởi vận
khởi xướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 12:48:10