请输入您要查询的越南语单词:
单词
a-mi-nô thi-ô-u-rê
释义
a-mi-nô thi-ô-u-rê
氨硫脲 <药名, 有机化合物, 分子式C10H12ON4S, 白色或淡黄色的结晶体, 稍有苦味。有直接抑制结核杆菌的作用, 治肺结核、肠结核、淋巴结核麻风等。>
随便看
đạo trường
đạo trời
đạo tà
đạo Tát Mãn
đạo tâm
đạo tình
đạo tạng
đạo tặc
đạo viện
đạo văn
đạo Ít- xlam
đạo ít-xlam
đạo đạn
đạo đạn vượt đại châu
đạo đức
đạo đức cao
đạo đức chung
đạo đức cá nhân
đạo đức công cộng
đạo đức giả
đạo đức tốt
đạo đức xã hội
đạp
đạp bằng mọi chông gai
đạp bằng sóng gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:18:30