请输入您要查询的越南语单词:
单词
biền thể
释义
biền thể
骈体 <要求词句整齐对偶的文体, 重视声韵的和谐和词藻的华丽, 盛行于六朝(区别于'散体')。>
随便看
giảm miễn
giảm màu
giảm mức độ
giảm người
giảm nhiệm
giảm nhiệt
giảm nhiệt độ
giảm nhẹ
giảm nửa
giảm phúc
giảm phạt
giảm quân số
giảm sút
giảm sản lượng
giảm sốt
giảm thiểu
giảm thuế
giảm thọ
giảm tô
giảm tội
giảm tức
giảm và tăng
giảm xuống
giả mù pha mưa
giảm đi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:51:36