释义 |
người khác | | | | | | 别人; 旁人; 人; 人家; 他人 <指自己或某人以外的人。> | | | suy nghĩ kỹ lưỡng ý kiến của người khác | | 认真考虑别人的意见。 | | | thuận lợi nhường cho người khác, khó khăn phần mình | | 把方便让给别人, 把困难留给自己。 | | | việc này có tôi lo, không liên quan đến người khác. | | 这件事由我负责, 跟旁人不相干。 | | | người khác nói thì mình cũng nói. | | 人云亦云。 | | | quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình. | | 关心他人, 比关心自己为重。 |
|