请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 người khác
释义 người khác
 别人; 旁人; 人; 人家; 他人 <指自己或某人以外的人。>
 suy nghĩ kỹ lưỡng ý kiến của người khác
 认真考虑别人的意见。
 thuận lợi nhường cho người khác, khó khăn phần mình
 把方便让给别人, 把困难留给自己。
 việc này có tôi lo, không liên quan đến người khác.
 这件事由我负责, 跟旁人不相干。
 người khác nói thì mình cũng nói.
 人云亦云。
 quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
 关心他人, 比关心自己为重。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:46:05