请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi thẳng về thẳng
释义
đi thẳng về thẳng
直来直去 <径直去径直回。>
lần này đi Quảng Châu là đi thẳng về thẳng, mấy ngày thì trở về.
这次去广州是直来直去, 过不几天就回来了。
随便看
ổ bi
ổ bệnh
ổ bụng
ổ chim
ổ chó
ổ cắm
ổ cắm điện
ổ cứng
ổ gà
ổi
ổi lỗi
ổ khoá
ổ líp
ổ mắt
ổn
ổn bà
ổn cố
ổng
ổng ổng
ổn thoả
ổn thoả thuận tiện
ổn thoả tốt đẹp
ổn thoả đáng tin
ổn đáng
ổn định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:23:27