请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi thẳng về thẳng
释义
đi thẳng về thẳng
直来直去 <径直去径直回。>
lần này đi Quảng Châu là đi thẳng về thẳng, mấy ngày thì trở về.
这次去广州是直来直去, 过不几天就回来了。
随便看
nhũ kim loại
nhũ kế
nhũ mẫu
nhũn
nhũn dần
nhũng lạm
nhũng nhiễu
nhũng nhẵng
nhũn nhùn
nhũn nhặn
nhũ tương
nhũ ung
nhũ vàng
nhũ đường
nhũ đầu
nhũ đỏ bạc
nhơ
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơm nhớp
nhơm nhở
nhơn
nhơ nhuốc
nhơ nhỡ
nhơn nhơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:29