请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi tu
释义
đi tu
出家 <离开家庭到庙宇里去做僧尼或道士。>
遁入空门 <信仰佛教出家。>
空门 <指佛教, 因佛教认为世界是一切皆空的。>
xuất gia đi tu.
遁入空门(出家为僧尼)。
归依; 皈 <(皈依)原指佛教的入教仪式, 后来泛指虔诚地信奉佛教或参加其他宗教组织。>
随便看
Thích Ca
Thích Ca Mâu Ni
thích chí
thích chưng diện
thích chỉ
thích chữ lên mặt
thích dụng
thích giáo
thích gây chuyện
thích hào nhoáng
thích hơn
thích hậu
thích hợp
thích khách
thích khẩu
thích làm lớn thích công to
thích làm thầy thiên hạ
thích làm việc thiện
thích lão
thích lên mặt dạy đời
thích lạc
thích mắt
thích mới ghét cũ
thích nghe ngóng
thích nghe nói ngọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 10:41:32