请输入您要查询的越南语单词:
单词
người khôn giữ mình
释义
người khôn giữ mình
明哲保身 <原指明智的人不参与可能给自己带来危险的事, 现在指因怕犯错误或有损自己利益而对原则性问题不置可否的自由主义表现。>
随便看
thấu triệt
thấu trời
thấu tình đạt lý
thấu xương
thấu đáo
thấu đáo rõ ràng
thấu độ
thấy
thấy bắt thèm
thấy chết không cứu
thấy cái mình thích là thèm
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
thấy gió cho là có mưa
thấy luôn
thấy lợi tối mắt
thấy mầm biết cây
thấy người là sợ
thấy người sang bắt quàng làm họ
thấy quen
thấy quế phụ hương
thấy ra
thấy ra được
thanh âm
than hòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:23:58