请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữ lời
释义
giữ lời
抱柱 <信守誓言或约定。 >
算数; 作数; 作准 <(算数儿)承认有效力。>
anh ăn nói có giữ lời
không? 你说话作数不作数?
随便看
xéo xắt
xéo xẹo
xéo đi
xép
xép xẹp
xé ra
xé ruột xé gan
xét
xét bậc lương
xét cho công bằng
xét duyệt
xét hỏi
xét kỹ
xét lại
xét lại mình
xét nghiệm
xét người
xét nét
xé toạc
xét rõ
xét thấy
xét thời cơ
xét tội
xét xử
xét xử công khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 12:04:52