请输入您要查询的越南语单词:
单词
cồm cộp
释义
cồm cộp
咯咯(皮靴声)
đi cồm cộp.
走路咯咯地响。
随便看
khẩu pạc-hoọc
khẩu quyết
khẩu thiệt
khẩu thuyết vô bằng
khẩu thuật
khẩu thị tâm phi
khẩu trang
khẩu truyền
khẩu tài
khẩu vị
khẩu vị miền nam
khẩu âm
khẩu âm Sở
khẩu đầu
khẩu độ
khẩy
khẩy đi
khập khiểng
khập khiễng
khật khù
khật khùng
khắc
khắc băng
khắc bản
khắc chế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:07:02