请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổ khúc
释义
tổ khúc
乐章 <成套的乐曲中具有一定主题的独立组成部分, 一部交响曲一般分为四个乐章。>
组曲 <由若干器乐曲组成的一组乐曲。>
套曲 <由若干乐曲或乐章组合成套的大型器乐曲或声乐曲。>
随便看
cách ngồi
cách nhau
cách nhiệt
cách nhìn
cách nhật
cách niên
cách nói
cách nói sẵn có
cá cho mèo ăn
cách phiên âm Hán ngữ
cách phục sức
cách quãng
cách suy nghĩ
cách thuỷ
cách thông thường
cách thức
cách thức chuẩn
cách thức cố hữu
cách thức lỗi thời
cách thức tiêu chuẩn
cách tiến hành
cách tra chữ
cách trái ngược
cách trở
cách trừ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:17:25