请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng
释义
tổng
和 <加法运算中, 一个数加上另一个数所得的数, 如6+4=10中, 10是和。也叫和数。>
总; 捴 <概括全部的; 为首的; 领导的。>
随便看
điểm định cư
điểm đồng qui
điển
điển chương
điển chế
điển cố
điển giai
điển hình
điển hình hoá
điển học
điển lệ
điển nhã
điển pháp
điển phạm
điển ti
điển trai
điển tích
điển tịch
điểu
điểu loại
điểu thú
điện
điện ba
điện báo
điện báo hữu tuyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 9:47:01