请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng biên tập
释义
tổng biên tập
主笔 <指报刊编辑部中负责撰写评论的人, 也指编辑部的负责人。>
anh ấy là tổng biên tập của tạp chí ngữ văn này.
他是这本语文杂志的主编。 主编 <编辑工作的主要负责人。>
随便看
cò độc
có
có bài bản hẳn hoi
có bản lĩnh
có bầu
có bột mới gột nên hồ
có bụng
cóc
cóc có gì ăn
có chi
có chiều hướng tốt
có chuyện
có chân
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:08:24