请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước dãi
释义
nước dãi
津液 <中医对体内一切液体的总称, 包括血液、唾液、泪液、汗液等, 通常专指唾液。>
口水; 涎; 涎水; 津 <唾液的通称。>
书
漦 <涎沫。>
随便看
lên tàu
lên vùn vụt
lên vũ đài
lên vải
lên vọt
lên vồng
lên xe xuống ngựa
lên xuống
lên ào ào
lên án
lên án công khai
lên án kịch liệt
lên án mạnh mẽ
lên đèn
lên đường
lên đạn
lên đầu
lên đến cực điểm
lên đến tột đỉnh
lên đồng
lên đồng viết chữ
lê thê
lê thơm
lê trắng
lêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:12:00